Thuật ngữ tiếng Anh dành cho nhân viên buồng phòng
Nhân viên buồng phòng khách sạn cần trang bị cho mình những thuật ngữ tiếng Anh cần thiết để đáp ứng những yêu cầu của công việc và phục vụ khách tốt nhất trong quá trình lưu trú.
Thuật ngữ nghiệp vụ buồng
Check in time - Giờ nhận phòng
Check out time - Giờ trả phòng
Check list - Danh mục kiểm tra
Arrival list - Danh sách khách đến
Departure list - Danh sách phòng khách sắp rời đi
Departure room - Phòng khách sắp rời đi
Maintenance list - Danh sách bảo trì
Turn down service - Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
Section - Khu vực được phân công
Morning duties - Công việc buổi sáng
Evening duties - Công việc buổi tối
Discrepancy check - Kiểm tra sai lệch
Grandmaster key - Chìa khóa vạn năng
Double lock - Khóa kép (khóa hai lần)
Masterkey - Chìa khóa tổng
Floor key -Chìa khóa tầng
Lost and Found - Tài sản thất lạc tìm thấy
Thuật ngữ tình trạng phòng
OOO (Out of order) - Phòng không sử dụng
Check out - Phòng khách trả
VD (Vacant dirty) - Phòng trống bẩn
VC (Vacant Clean) - Phòng trống sạch
VR (Vacant ready) - Phòng sạch sẵn sàng đón khách
OC (Occupied) - Phòng có khách
Make up room - Phòng cần làm ngay
SO (Stay over) - Phòng khách ở lâu hơn dự kiến
SLO (Sleep out) - Phòng có khách ngủ bên ngoài
EA (Expected arrival) - Phòng khách sắp đến
VIP (Very Important Person) - Phòng dành cho khách quan trọng